Máy nghiền bi hành tinh siêu mịn 4L, trục đứng
Mã: BlueF-P4000
Model: |
BlueF-P4000 |
Cat No: |
F-P4000 |
Working principle: |
Impact, friction force |
Applications: |
Pulverizing, mixing, homogenizing, colloidal milling, mechanical alloying |
Feed material: |
Soft, hard, brittle, fibrous - dry or wet |
Kích thước nguyên liệu đầu vào (tùy thuộc vào loại nguyên liệu- Max. feed size (depends on material): |
10mm |
Kích thước nguyên liệu đầu vào (tùy thuộc vào loại nguyên liệu) - Final fineness (depends on material): |
<100nm |
Lượng mẫu tối đa - Max. sample quantity: |
1800ml |
Tốc độ quay đĩa chính - Rotational speed (main disk): |
400r/min |
Tốc độ quay cối nghiền - Rotational speed (jars): |
800r/min |
Tỉ lệ truyền - Transmission ratio (disk / jars): |
1:2 |
Chương trình nghiền - Grinding modes: |
16 modes programmable |
Công cụ nghiền - Grinding tools: |
Grinding jars and grinding balls |
Vật liệu cối nghiền - Materials of the grinding jars: |
SS304, SS316, nylon, PTFE, agate, zirconia, alumina, PU, WC |
Số trạm nghiền- Number of grinding stations: |
4 or 2 |
Loại trục nghiền - Ball mill type: |
Thẳng đứng – Vertical |
Thể tích cối nghiền - Compatible grinding jars: |
250ml/500ml/1000ml |
Vật liệu bi nghiền - Materials of milling balls: |
SS, agate, zirconia, alumina, nylon, PTFE |
Đường kính bi nghiền - Grinding ball diameter: |
3/5/10/15/20mm |
Trọng lượng bi nghiền - Compatibal ball weight |
400-2000g |
Chế độ nghiền - Grinding process: |
Nghiền khô/nghiền ướt - Dry/wet grinding |
Nghiền chân không - Vacuum grinding: |
Yes |
Nguồn điện - Electrical details: |
110/220 VAC, 50/60 Hz, 750 W |
Loại phíc cắm - Plug types: |
GB/EU/US/UK standard |
Trọng lượng - Net weight: |
106kg |
Kích thước - Dimensions (W x D x H): |
720*500*500mm |
Độ ồn - Noise level: |
50dB |
IP rank: |
IP30 |