Máy nghiền bi hành tinh siêu mịn 16L
Mã: BlueF-P16L
|
Model: |
BlueF-P16L |
|
Cat No: |
F-P16L |
|
Working principle: |
Impact, friction force |
|
Ứng dụng: |
Nghiền, trộn, đồng nhất, nghiền keo |
|
Feed material: |
Soft, hard, brittle, fibrous - dry or wet |
|
Kích thước hạt đầu vào (tùy thuộc vật liệu): |
10mm |
|
Kích thước hạt đầu ra (thùy thuộc vật liệu): |
<100nm |
|
Thể tích mẫu tối đa:: |
7200ml |
|
Tốc độ quay (đĩa chính) - Rotational speed (main disk): |
250r/min |
|
Tốc độ quay (cối nghiền) - Rotational speed (jars): |
500r/min |
|
Tỉ lệ truyền - Transmission ratio (disk / jars): |
1:2 |
|
Chương trình nghiền |
16 chương trình |
|
Công cụ nghiền: |
Cối nghiền và bi nghiền - Grinding jars and grinding balls |
|
Vật liệu cối nghiền - Materials of the grinding jars: |
SS304, SS316, nylon, PTFE, agate, zirconia, alumina, PU, WC |
|
Số trạm nghiền - Number of grinding stations: |
4 or 2 |
|
Trục nghiền - Ball mill type: |
Trục đứng |
|
Thể tích cối nghiền - Compatible grinding jars: |
1000ml/1500ml/2000ml/4000ml |
|
Vật liệu bi nghiền - Materials of milling balls: |
SS, agate, zirconia, alumina, nylon, PTFE |
|
Đường kính bi nghiền - Grinding ball diameter: |
3/5/10/15/20mm |
|
Trọng lượng bi nghiền - Compatibal ball weight |
16-24kg |
|
Chế độ nghiền - Grinding process: |
Nghiền khô/nghiền ướt - Dry/wet grinding |
|
Nghiền chân không - Vacuum grinding: |
Có |
|
Nguồn điện - Electrical details: |
380 VAC, 50/60 Hz, 2200 W |
|
Loại chân cắm điện - Plug types: |
GB/EU/US/UK standard |
|
Trọng lượng - Net weight: |
269kg |
|
Kích thước - Dimensions (W x D x H): |
978*690*658mm |
|
Độ ồn - Noise level: |
50dB |
|
IP rank: |
IP30 |






