Tủ thao tác PCR, 2100mm
Mã: BluePCR-B2100
Kích thước ngoài (L*W*H)mm |
2100*710*1900 |
|
Khu vực chuẩn bị thuốc thử - Reagent Preparation Area |
Kích thước khu vực làm việc -Operating Area Size(L*W*H)mm |
640*570*510 |
Áp suất Pressure |
Dương - Positive |
|
Tốc độ dòng khí - Airflow Velocity(m/s) |
0.45 |
|
Lưu lượng khí - Airflow Volume(m3/h) |
420 |
|
Khu vực chuẩn bị mẫu - Specimen Preparation Area |
Kích thước khu vực làm việc - Operating Area Size(L*W*H)mm |
660*570*510 |
Áp suất - Pressure |
Âm - Negative |
|
Tốc độ dòng khí - Airflow Velocity(m/s) |
Dòng khí xuống: 0.33±0.025 |
|
Dòng khí vào: 0.53±0.025 |
||
Tốc độ dòng khí - Airflow Velocity(m/s) |
250 |
|
Loại thải khí - Exhaust Type |
Type A2, 30% exhaust, 70% recirculation |
|
Khu vực phân tích - Amplification Analysis Area |
Kích thước khu vực làm việc - Operating Area Size(L*W*H)mm |
640*570*510 |
Áp suất - Pressure |
Negative |
|
Tốc độ dòng khí - Airflow Velocity(m/s) |
0.4 |
|
Lưu lượng khí - Airflow Volume(m3/h) |
180 |
|
Loại thải khí - Exhaust Type |
100% exhaust |
|
HEPA Filter |
4 chiếc, Hiệu quả 99.999% tại 0.3μm. Có chỉ thị tuổi thọ lọc. |
|
Cửa trước - Front Window |
Đóng mở thủ công, kính cường lực, chống tia UV |
|
Độ mở tối đa - Max Opening |
380mm |
|
Độ ồn - Noise |
≤67 dB(A) |
|
Đèn UV- UV Lamp |
15W*3, UV timer, UV life indicator, emission of 253.7 nanometers for most efficient decontamination |
|
Đèn LED |
8W*3 |
|
Cường độ sang - Illumination(lx) |
≥650(Each area) |
|
Ổ cắm |
Mỗi khoang có 2 ổ căm, công suất tổng 500W |
|
Hiển thị |
LCD |
|
Hệ thống điều khiển Control System |
Vi xử lý - Microprocessor |
|
Cảnh báo âm thanh và trực quan - Visual and Audio Alarm |
Cảnh bảo cho thay thế lọc, mở cửa quá độ cao, tốc độ dòng khí không ổn định - Filter replacement, window over height, abnormal air flow velocity |
|
Vật liệu - Material |
Bề mặt làm việc - Work Zone: Thép không gỉ SUS304 |
|
Thân thiết bị: Thép cuộn lạnh sơn tĩnh điện chống vi khuẩn |
||
Nguồn điện cung cấp |
AC220V±10%, 50/60Hz |
|
Công suất tiêu thụ |
500W |
|
Cung cấp theo thiết bị có |
LED lamp*3, UV lamp*4, Windproof plate*2, Waterproof sockets*6 |
|
Trọng lượng tổng |
450kg |
Kích thước nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, kinh tế và tiện lợi.
Màn hình LCD lớn, hiển thị nhiều thông tin hữu ích cho làm việc.
Tốc độ không khí tự động điều chỉnh với khối lọc.
Có chức năng lưu trữ trong trường hợp mất điện.
Vách bên và sau được làm bằng thép không gỉ.
Chức năng khóa: đèn UV và cửa sổ phía trước; Đèn UV và quạt gió, đèn huỳnh quang; Quạt gió và cửa sổ phía trước.
Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh: Thay thế bộ lọc, cửa sổ vượt quá chiều cao, tốc độ dòng khí bất thường, v.v.
Mặt trước nghiêng 7 ° mang lại sự thoải mái cho người vận hành khi làm việc trong thời gian dài, giảm độ chói và tối đa hóa khả năng tiếp cận khu vực làm việc.
Chức năng cài đặt thời gian: Chức năng này cho phép có thể cài đặt thời gian làm việc của đèn UV và quạt.
Thiết kế: Được chia thành ba khu vực, mỗi khu vực không can thiệp vào nhau; ba khu vực được thiết kế chặt chẽ để giảm thời gian chuyển mẫu giữa mỗi khu vực và nâng cao hiệu quả phát hiện axit nucleic nhanh chóng.