Máy nghiền bi rung 1 trạm
Mã: BlueF-VC100
Model |
BlueF-VC100 |
Cat No |
F-VC100 |
Nguyên lý nghiền - Size reduction principle: |
Impact, friction force |
Ứng dụng - Applications: |
Size reduction, mixing, homogenization, cell disruption, inert gas grinding |
Loại nguyên vật liệu - Feed material: |
Hard, medium-hard, soft, brittle, elastic, fibrous |
Kích cỡ nguyên vật liệu đầu vào (phụ thuộc loại nguyên vật liệu) - Max. feed size (depends on material): |
1mm |
Độ mịn cuối sau nghiền (phụ thuộc vào loại nguyên vật liệu) - Final fineness (depends on material): |
<1 µm |
Thể tích nạp nguyên liệu tối đa - Max. feeding capacity: |
1/3 thể tích cốc nghiền - 1/3 of the milling cup volume |
Tần số rung - Vibrational frequency: |
1700 vòng/phút (r/min) |
Công cụ nghiền - Grinding tools: |
Grinding jars and grinding balls |
Vật liệu cốc nghiền - Materials of the grinding jars: |
SS304, SS316, zirconia, WC |
Số trạm nghiền - Number of grinding stations: |
1 |
Thời gian nghiền định danh - Typical mean grinding time: |
30 s - 2 min |
Thể tích cốc nghiền - Compatible grinding jars: |
25ml / 50ml / 80ml |
Vật liệu bi nghiền - Materials of milling balls: |
SS304, SS316, zirconia, WC |
Chế độ nghiền - Grinding process: |
Nghiền khô/nghiền ướt - Dry /wet grinding |
Nghiền chân không - Vacuum grinding: |
Yes |
Nguồn điện - Electrical details: |
110/220 VAC, 50/60 Hz, 200 W |
Loại chân cắm điện - Plug types: |
GB/EU/US/UK standard |
Trọng lượng - Net weight: |
35kg |
Kích thước - Dimensions (WxDxH): |
430*318*268mm |