Máy nghiền bi hành tinh thí nghiệm

Mã: PBM-2000V

Model:

PBM-2000V

Cat No:

F-P2000

Working principle:

Impact, friction force

Ứng dụng:

Nghiền, trộn, đồng nhất, nghiền keo

Feed material:

Soft, hard, brittle, fibrous - dry or wet

Kích thước hạt đầu vào (tùy thuộc vật liệu):

10mm

Kích thước hạt đầu ra (thùy thuộc vật liệu):

<100nm

Thể tích mẫu tối đa::

900ml

Tốc độ quay (đĩa chính) - Rotational speed (main disk):

400r/min

Tốc độ quay (cối nghiền) - Rotational speed (jars):

900r/min

Tỉ lệ truyền - Transmission ratio (disk / jars):

1:2

Chương trình nghiền

16 chương trình

Công cụ nghiền:

Cối nghiền và bi nghiền - Grinding jars and grinding balls

Vật liệu cối nghiền - Materials of the grinding jars:

SS304, SS316, nylon, PTFE, agate, zirconia, alumina, PU, WC

Số trạm nghiền - Number of grinding stations:

4 or 2

Trục nghiền - Ball mill type:

Trục đứng

Thể tích cối nghiền - Compatible grinding jars:

250ml/500ml

Vật liệu bi nghiền - Materials of milling balls:

SS, agate, zirconia, alumina, nylon, PTFE

Đường kính bi nghiền - Grinding ball diameter:

3/5/10/15/20mm

Trọng lượng bi nghiền - Compatibal ball weight

200-1000g

Chế độ nghiền - Grinding process:

Nghiền khô/nghiền ướt - Dry/wet grinding

Nghiền chân không - Vacuum grinding:

Nguồn điện - Electrical details:

110/220 VAC, 50/60 Hz, 250 W

Loại chân cắm điện - Plug types:

GB/EU/US/UK standard

Trọng lượng - Net weight:

92kg

Kích thước - Dimensions (W x D x H):

720*500*500mm

Độ ồn - Noise level:

50dB

IP rank:

IP30

Thiết kế trang nhã, dễ vận hành

Lý tưởng cho ứng dụng nghiền ướt hoặc nghiền khô

Điều khiển tự động và lập trình với màn hình LED

Nhiều chế độ nghiền để lựa chọn

Tính đồng nhất và độ lặp lại cao

Tốc độ quay nhanh

Hiển thị kỹ thuật số tốc độ quay thực tế của bình nghiền

Bốn mẫu với kích cỡ và vật liệu khác nhau trong cùng một thí nghiệm

Điều chỉnh tốc độ vô cấp, chức năng đảo chiều

Loại vật liệu: mềm, cứng, giòn, xơ khô hoặc ướt

WEBSITE CHÍNH THỨC CỦA BLUEZEIZ © COPYRIGHT 2018. ALL RIGHTS RESERVED