Máy nghiền bi hành tinh siêu mịn 0.4L, trục ngang
Mã: BlueF-P400H
|
Model: |
BlueF-P400H |
|
Cat No: |
F-P400H |
|
Working principle: |
Impact, friction force |
|
Applications: |
Pulverizing, mixing, homogenizing, colloidal milling, mechanical alloying |
|
Vật liệu đầu vào: |
Soft, hard, brittle, fibrous - dry or wet |
|
Kích cỡ vật liệu đầu vào (phụ thuộc loại vật liệu): |
5mm |
|
Kích thước vật liệu đầu ra (phụ thuộc loại vật liệu): |
<1 µm |
|
Lượng mẫu tối đa- Max. sample quantity: |
180ml |
|
Tốc độ quay đĩa chính - Rotational speed (main disk): |
450r/min |
|
Tốc độ quay của cối - Rotational speed (jars): |
900r/min |
|
Tỉ lệ truyền (đĩa/cối) - Transmission ratio (disk / jars): |
1:2 |
|
Chương trình nghiền - Grinding modes: |
16 chương trình |
|
Công cụ nghiền: |
Cối nghiền và bi nghiềm - Grinding jars and grinding balls |
|
Vật liệu cối nghiền - Materials of the grinding jars: |
SS304, SS316, nylon, PTFE, agate, zirconia, alumina, PU, WC |
|
Số trạm nghiền - Number of grinding stations: |
4 or 2 |
|
Chiều của cối nghiền - Ball mill type: |
Ngang |
|
Thể tích cối nghiền - Compatible grinding jars: |
25ml/50ml/100ml |
|
Vật liệu bóng nghiền - Materials of milling balls: |
SS, agate, zirconia, alumina, nylon, PTFE |
|
Đường kính bóng nghiền - Grinding ball diameter: |
3/5/10/15/20mm |
|
Trọng lượng bóng nghiền - Compatibal ball weight |
40-200g |
|
Chế độ nghiền - Grinding process: |
Nghiền khô/Nghiền ướt |
|
Chế độ nghiền chân không - Vacuum grinding: |
Có |
|
Nguồn điện - Electrical details: |
110/220 VAC, 50/60 Hz, 250 W |
|
Loại chân cắm điện - Plug types: |
GB/EU/US/UK standard |
|
Trọng lượng - Net weight: |
35kg |
|
Kích thước - Dimensions (W x D x H): |
500*300*350mm |
|
Độ ồn Noise level: |
50dB |
|
IP rank: |
IP30 |






